nhằng | - Be entangle, be tangled, be ravelled =Sợi nọ nhằng sợi kia+One thread is tangled with another =nhằng nhằng (láy, ý kéo dài)+Tough, rubber-like =Thịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằng+The rubble-like sinewy part of a joint of beef -Nonsensical =Nói nhằng+to talk nonsense |
nhằng | - be entangle, be tangled, be ravelled|= sợi nọ nhằng sợi kia one thread is tangled with another|- nhằng nhằng (láy, ý kéo dài) tough, rubber-like|= thịt bò bạc nhạc dai nhằng nhằng the rubble-like sinewy part of a joint of beef|- nonsensical|= nói nhằng to talk nonsense|- rashly, recklessly |
* Từ tham khảo/words other:
- chậm chạp
- chằm chặp
- chậm chạp lề mề
- chậm chạp trôi qua
- chậm chạp và thận trọng