Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận tội
- Admit one's sin, acknowledge a fault
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhận tội
- to confess/acknowledge/avow one's guilt; to plead guilty|= bị cáo có nhận tội hay không? how does the accused plead?|= không nhận tội to plead not guilty
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm tiến
-
chậm tiếp thu
-
chậm tiêu
-
chạm trán
-
chậm trễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận tội
* Từ tham khảo/words other:
- chậm tiến
- chậm tiếp thu
- chậm tiêu
- chạm trán
- chậm trễ