Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậm tiến
- Lagging behind, underdeveloped
=người tiên tiến dìu dắt người chậm tiến+those who are ahead guide those who are lagging behind
=các nước chậm tiến+the underdeveloped countries
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chậm tiến
- backward; underdeveloped
* Từ tham khảo/words other:
-
bận tối mắt tối mũi
-
bản tóm tắt
-
bản tóm tắt lại
-
bản tóm tắt ngắn gọn
-
bản tóm tắt những điều cơ bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậm tiến
* Từ tham khảo/words other:
- bận tối mắt tối mũi
- bản tóm tắt
- bản tóm tắt lại
- bản tóm tắt ngắn gọn
- bản tóm tắt những điều cơ bản