Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân tố truyền bệnh
- carrier
* Từ tham khảo/words other:
-
chị dâu
-
chỉ để
-
chỉ để đùa cho vui
-
chỉ đẻ một con
-
chi điếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân tố truyền bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- chị dâu
- chỉ để
- chỉ để đùa cho vui
- chỉ đẻ một con
- chi điếm