Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân sinh
- Human life, human livelihood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân sinh
- human life
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm ngõ
-
châm ngòi
-
châm ngôn
-
chậm nhất
-
chạm nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân sinh
* Từ tham khảo/words other:
- chạm ngõ
- châm ngòi
- châm ngôn
- chậm nhất
- chạm nhẹ