Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhăn răng
- Bare one's teeth, show one's teeth
=Chết nhăn răng+To be stiff in death
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhăn răng
- bare one's teeth, show one's teeth
* Từ tham khảo/words other:
-
chẩm cầm
-
chấm câu
-
chấm câu sai
-
cham chảm
-
chầm chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhăn răng
* Từ tham khảo/words other:
- chẩm cầm
- chấm câu
- chấm câu sai
- cham chảm
- chầm chậm