Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận ra mình đã già
* thngữ|- to feel one's age
* Từ tham khảo/words other:
-
trương tim
-
trưởng tộc
-
trường tồn
-
trưởng tôn
-
trường trai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận ra mình đã già
* Từ tham khảo/words other:
- trương tim
- trưởng tộc
- trường tồn
- trưởng tôn
- trường trai