Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trộ
- manifest, show off; threaten, intimidate, menace
* Từ tham khảo/words other:
-
đừng để nước đến chân mới nhảy
-
dùng để trả thù
-
dùng để vẽ đồ thị
-
dùng để xông
-
dùng đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trộ
* Từ tham khảo/words other:
- đừng để nước đến chân mới nhảy
- dùng để trả thù
- dùng để vẽ đồ thị
- dùng để xông
- dùng đến