Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân quả
- Cause and effect, relation between cause and effect
=Luật nhân quả+The law of the relation between cause and effect
=Quan hệ nhân quả+Causality
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân quả
- cause and effect; causality; causal|= nguyên lý nhân quả causal principle
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm mây
-
chấm mực
-
chấm mút
-
chạm ngõ
-
châm ngòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân quả
* Từ tham khảo/words other:
- chạm mây
- chấm mực
- chấm mút
- chạm ngõ
- châm ngòi