Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắn nhủ
- Give recommendations to, advise gently
=Nhắn nhủ con em+To advise gently one's juniors
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhắn nhủ
- give recommendations to, advise gently, recommend, counsel|= nhắn nhủ con em to advise gently one's juniors
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm chấm nhẹ
-
chầm chậm thôi!
-
chậm chân
-
chầm chập
-
chậm chạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắn nhủ
* Từ tham khảo/words other:
- chấm chấm nhẹ
- chầm chậm thôi!
- chậm chân
- chầm chập
- chậm chạp