nhăn nhó | - động từ. to grinmace, to wry |
nhăn nhó | - to wince; to frown; to grimace; to pull a wry face|= đừng nhăn nhó với khách hàng nữa! stop frowning at customers!; stop making faces at customers!|= anh đến xin tiền thì tất nhiên cô ấy phải nhăn nhó if you come and ask her for money, she's sure to grimace/wince; if you come and ask her for money, she's sure to pull a wry face |
* Từ tham khảo/words other:
- chăm bón
- chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu
- chậm bước
- chẩm cầm
- chấm câu