nhăn nheo | * adj - wrinkled up |
nhăn nheo | - furrowed; shriveled; wrinkled; creasy; puckered|= mặt bà ấy nhăn nheo her face is seamed with wrinkles; she has a shriveled face|= một vầng trán nhăn nheo vì tuổi già và bao nỗi ưu phiền a forehead furrowed by old age and grief |
* Từ tham khảo/words other:
- chằm bặp
- châm biếm
- chăm bón
- chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu
- chậm bước