Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắn nhe
- (động từ) Send word tọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhắn nhe
- xem nhắn|* dtừ|- send word to
* Từ tham khảo/words other:
-
chằm chằm
-
chấm chấm nhẹ
-
chầm chậm thôi!
-
chậm chân
-
chầm chập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắn nhe
* Từ tham khảo/words other:
- chằm chằm
- chấm chấm nhẹ
- chầm chậm thôi!
- chậm chân
- chầm chập