Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân hình
- Anthropomorphous
=Khỉ nhân hình+An anthropomorphous ape
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân hình
- anthropomorphous; anthropoid|= khỉ nhân hình an anthropomorphous ape
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm giọt
-
chấm hết
-
chậm hiểu
-
chăm học
-
chấm hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân hình
* Từ tham khảo/words other:
- chấm giọt
- chấm hết
- chậm hiểu
- chăm học
- chấm hỏi