nhẳn | - Intermittent (nói về cơn đau) =Nhẳn đau bụng+To have an intermittent pain in one's stomach =nhăn nhẳn (láy, ý giảm) |
nhẳn | - intermittent (nói về cơn đau)|= nhẳn đau bụng to have an intermittent pain in one's stomach|- smooth, even, flat, polished|= bào thật nhẵn to plane (something) smooth|- clean|= tiêu nhẵn hết cả tiền to clean spend one's money|- very familiar|= đi nhẵn đường to use some road very familiarly|- all gone, all finished, all out|= nhẵn túi be out of pocket|- wellknown (nhẵn mặt) |
* Từ tham khảo/words other:
- chấm câu sai
- cham chảm
- chầm chậm
- chấm chấm
- chậm chậm