nhấn | - Press, touch =Nhấn phím đàn+To touch the keyboards of a musical instrument =như nhấn mạnh |
nhấn | - to touch; to press|= nhấn phím đàn to touch the keyboard of a musical instrument|= muốn khởi động máy in lại thì nhấn phím này to start the printer again, press this key |
* Từ tham khảo/words other:
- chấm phẩy
- chấm phết
- chậm rãi
- chậm rì
- chấm sáng