Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấn chìm
- to immerge; to plunge|= nhấn chìm đất nước trong... to plunge the country into...
* Từ tham khảo/words other:
-
cuốc đào đất
-
cuốc đất
-
cuộc đấu
-
cuộc đấu ai muốn tham dự cũng được
-
cuộc đấu ăn chắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấn chìm
* Từ tham khảo/words other:
- cuốc đào đất
- cuốc đất
- cuộc đấu
- cuộc đấu ai muốn tham dự cũng được
- cuộc đấu ăn chắc