Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận bậy
* dtừ|- arrogation|* ngđtừ|- arrogate
* Từ tham khảo/words other:
-
hời hợt bề mặt
-
hời hợt không thành thật
-
hời hợt ngoài miệng
-
hồi hương
-
hơi hướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận bậy
* Từ tham khảo/words other:
- hời hợt bề mặt
- hời hợt không thành thật
- hời hợt ngoài miệng
- hồi hương
- hơi hướng