Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân ảnh
- human image; shadows of people
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghiên cứu tiếng địa phương
-
nhà nghiên cứu tiếng la-tinh
-
nhà nghiên cứu trứng chim
-
nhà nghiên cứu truyền thống dân gian
-
nhà nghiên cứu văn hóa châu phi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghiên cứu tiếng địa phương
- nhà nghiên cứu tiếng la-tinh
- nhà nghiên cứu trứng chim
- nhà nghiên cứu truyền thống dân gian
- nhà nghiên cứu văn hóa châu phi