Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhám thiên nhiên
- natural abrasive
* Từ tham khảo/words other:
-
cơn bừng bừng
-
con bướm
-
con buôn
-
con buôn chính trị
-
con buôn không có môn bài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhám thiên nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- cơn bừng bừng
- con bướm
- con buôn
- con buôn chính trị
- con buôn không có môn bài