Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu chuyển
- Circulation, turnover
=lưu chuyển hàng hóa bán buôn+Wholesale turnover
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu chuyển
- circulation, turnover|= lưu chuyển hàng hóa bán buôn wholesale turnover
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh hoa khô ướp với hương liệu
-
cánh hoa rum khô
-
cảnh hoang tàn
-
cảnh hồi tưởng
-
cảnh hỗn độn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu chuyển
* Từ tham khảo/words other:
- cánh hoa khô ướp với hương liệu
- cánh hoa rum khô
- cảnh hoang tàn
- cảnh hồi tưởng
- cảnh hỗn độn