Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhâm nhi
- to sip|= nhâm nhi cà phê to sip coffee
* Từ tham khảo/words other:
-
người lén lút vụng trộm
-
người lên mặt đạo đức
-
người lên như diều
-
người leo núi
-
người leo núi giỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhâm nhi
* Từ tham khảo/words other:
- người lén lút vụng trộm
- người lên mặt đạo đức
- người lên như diều
- người leo núi
- người leo núi giỏi