Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắt chồng
- Much wooed, much proposed to (nói về cô gái)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắt chồng
- (nói về cô gái) much wooed
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bão vùi dập tàn phá
-
bị bắt
-
bị bắt buộc phải từ chức
-
bị bật đi
-
bị bắt làm quá sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắt chồng
* Từ tham khảo/words other:
- bị bão vùi dập tàn phá
- bị bắt
- bị bắt buộc phải từ chức
- bị bật đi
- bị bắt làm quá sức