Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấm nhẳng
- Blow hot and cold, shuffle
=Nên dứt khoát đừng nhấm nhẳng+Make up your mind for good and stop shuffling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhấm nhẳng
- blow hot and cold, shuffle
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm đến
-
chấm đen ở đầu bàn bi-a
-
chạm đến tâm can
-
chạm địch
-
chấm điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấm nhẳng
* Từ tham khảo/words other:
- chạm đến
- chấm đen ở đầu bàn bi-a
- chạm đến tâm can
- chạm địch
- chấm điểm