nhặm | - Irritate =Quạt thóc xong thấy nhặm mắt+To feel some irritation in one's eyes after winnowing paddy. -(ít dùng) quick, nimble =Nhặm chân tới trước+To nimbly arrive first |
nhặm | - xem rặm|- irritate|= quạt thóc xong thấy nhặm mắt to feel some irritation in one's eyes after winnowing paddy|- (ít dùng) quick, nimble|= nhặm chân tới trước to nimbly arrive first |
* Từ tham khảo/words other:
- chằm
- chắm
- chặm
- chấm bài
- chầm bập