Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhài
* noun
- (Bot) jasmine; jessamine
* noun
- maid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhài
* dtừ|- (bot) jasmine; jessamin(e); (arch) maid servant (con nhài)
* Từ tham khảo/words other:
-
cha mẹ đỡ đầu
-
cha mẹ nuôi
-
cha mẹ ruột
-
cha mẹ sinh con, trời sinh tánh
-
cha mẹ vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhài
* Từ tham khảo/words other:
- cha mẹ đỡ đầu
- cha mẹ nuôi
- cha mẹ ruột
- cha mẹ sinh con, trời sinh tánh
- cha mẹ vợ