Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cha mẹ sinh con, trời sinh tánh
- many a good cow has a bad calf; many a good father has but a bad son
* Từ tham khảo/words other:
-
chúa trời
-
chừa trống
-
chứa trong thùng
-
chứa trong túi
-
chúa trùm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cha mẹ sinh con, trời sinh tánh
* Từ tham khảo/words other:
- chúa trời
- chừa trống
- chứa trong thùng
- chứa trong túi
- chúa trùm