nhà văn | * noun - writer |
nhà văn | - knight of the pen; writer; woman writer; man of letters; woman of letters|= một thế hệ nhà văn mới a new generation of writers|= đó là một nhà văn rất nổi tiếng ở nước tôi he's a very well-known/renowned writer in my country |
* Từ tham khảo/words other:
- cha chả
- chà chà
- cha chính
- cha chồng
- chả chớt