Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà tu hành
- monk; priest; cloisterer; nun; clergyman; religious
* Từ tham khảo/words other:
-
loại đậu
-
loài đi chậm
-
loại dịch gà toi
-
loại dịch vụ giao thông liên thành phố
-
loại điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà tu hành
* Từ tham khảo/words other:
- loại đậu
- loài đi chậm
- loại dịch gà toi
- loại dịch vụ giao thông liên thành phố
- loại điện