Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà trẻ
- Creche, baby-farming house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà trẻ
- crèche; kindergarten; nursery; nursery school; day-care center|= nhà trẻ góp phần hạn chế nguy cơ mắc bệnh bạch cầu nursery school helps cut leukemia risk
* Từ tham khảo/words other:
-
cha anh
-
chá bạc
-
chả bao bột nhỏ
-
chả bao giờ
-
cha bề trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà trẻ
* Từ tham khảo/words other:
- cha anh
- chá bạc
- chả bao bột nhỏ
- chả bao giờ
- cha bề trên