Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cha anh
- Elders
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cha anh
- father and elder brother; elders|= giáo dục thiếu nhi thành những người kế tục xuất sắc sự nghiệp cách mạng của cha anh to train the children into outstanding successors to the revolutionary task of their elders
* Từ tham khảo/words other:
-
bản nhạc diễn đơn
-
bản nhạc giao hưởng
-
bản nhạc hỗn hợp
-
ban nhạc ja
-
bản nhạc nhịp đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cha anh
* Từ tham khảo/words other:
- bản nhạc diễn đơn
- bản nhạc giao hưởng
- bản nhạc hỗn hợp
- ban nhạc ja
- bản nhạc nhịp đơn