Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chá bạc
- to silver-plate
* Từ tham khảo/words other:
-
ten đồng
-
tên du thủ du thực
-
tên giả
-
tên gián điệp
-
tên giễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chá bạc
* Từ tham khảo/words other:
- ten đồng
- tên du thủ du thực
- tên giả
- tên gián điệp
- tên giễu