Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà thuỷ tạ
- floating pavilion; pavilion on the water
* Từ tham khảo/words other:
-
đoán trước
-
đoàn trưởng
-
đoạn trường
-
đoàn tụ
-
đoàn tù bị xích vào với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà thuỷ tạ
* Từ tham khảo/words other:
- đoán trước
- đoàn trưởng
- đoạn trường
- đoàn tụ
- đoàn tù bị xích vào với nhau