Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua sạch
* thngữ|- to buy up
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nói vòng
-
cách nuôi dạy
-
cách phân tích nguồn gốc
-
cách phân tích nguyên nhân
-
cách phát âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua sạch
* Từ tham khảo/words other:
- cách nói vòng
- cách nuôi dạy
- cách phân tích nguồn gốc
- cách phân tích nguyên nhân
- cách phát âm