Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa rơi
- rainfall
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh nghề nghiệp
-
bệnh nghiện trà nặng
-
bệnh ngoài da
-
bệnh ngứa
-
bệnh ngứa sần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa rơi
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh nghề nghiệp
- bệnh nghiện trà nặng
- bệnh ngoài da
- bệnh ngứa
- bệnh ngứa sần