Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà thờ nhỏ
* dtừ|- oratory, chapel
* Từ tham khảo/words other:
-
quy định điều chỉnh
-
quy định phạm vi
-
quy định ranh giới
-
quy định từng phần
-
quy đổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà thờ nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- quy định điều chỉnh
- quy định phạm vi
- quy định ranh giới
- quy định từng phần
- quy đổi