Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuynh thành
- Bewitching
=Sắc đẹp khuynh thành+Bewitching beauty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuynh thành
- bewitching|= sắc đẹp khuynh thành bewitching beauty
* Từ tham khảo/words other:
-
cái dò sâu
-
cái đỡ sau lưng
-
cái đo sinh trưởng
-
cái đo sóng
-
cái đo sức nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuynh thành
* Từ tham khảo/words other:
- cái dò sâu
- cái đỡ sau lưng
- cái đo sinh trưởng
- cái đo sóng
- cái đo sức nghe