Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà băng máu
* dtừ|- blood bank
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều cỏ dại
-
có nhiều cơm
-
có nhiều cừ
-
có nhiều cục u
-
có nhiều cục u nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà băng máu
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều cỏ dại
- có nhiều cơm
- có nhiều cừ
- có nhiều cục u
- có nhiều cục u nhỏ