Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỡ nhàng
- như lỡ làng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhỡ nhàng
- như lỡ làng
* Từ tham khảo/words other:
-
chăng lưới
-
chằng lưới sắt
-
chăng màn
-
chàng màng
-
chàng mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỡ nhàng
* Từ tham khảo/words other:
- chăng lưới
- chằng lưới sắt
- chăng màn
- chàng màng
- chàng mạng