Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỡ bước
- như lỡ bước
* Từ tham khảo/words other:
-
đơn vị quân đội
-
đơn vị sản xuất
-
đơn vị sức người
-
đơn vị thanh toán
-
đơn vị tiền tệ của hà lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỡ bước
* Từ tham khảo/words other:
- đơn vị quân đội
- đơn vị sản xuất
- đơn vị sức người
- đơn vị thanh toán
- đơn vị tiền tệ của hà lan