nguyên văn | - word for word; verbatim; literally; textually|= đó là nguyên văn những gì bà ta nói those were her very words; that's what she said, word for word|= anh nhắc lại nguyên văn câu trả lời của nó được không? can you repeat his answer verbatim? |
* Từ tham khảo/words other:
- công nhân thuộc da sần
- công nhân tiên tiến
- công nhân trại chăn nuôi
- công nhân vệ sinh
- công nhân viên