Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duy danh
- Nominalist, nominalistic
=Thuyết duy danh+Nominalism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
duy danh
- nominalist|= thuyết duy danh nominalism
* Từ tham khảo/words other:
-
bé sơ sinh
-
bể sở sông ngô
-
bệ súng
-
bế tắc
-
bế tắc không lối thoát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duy danh
* Từ tham khảo/words other:
- bé sơ sinh
- bể sở sông ngô
- bệ súng
- bế tắc
- bế tắc không lối thoát