nguyên văn | - word for word; verbatim; literally; textually|= đó là nguyên văn những gì bà ta nói those were her very words; that's what she said, word for word|= anh nhắc lại nguyên văn câu trả lời của nó được không? can you repeat his answer verbatim? |
* Từ tham khảo/words other:
- loại bánh quy tròn
- loại bánh xốp
- loài báo cuga
- loài báo ghêpa
- loại biệt