nguyên văn | - word for word; verbatim; literally; textually|= đó là nguyên văn những gì bà ta nói those were her very words; that's what she said, word for word|= anh nhắc lại nguyên văn câu trả lời của nó được không? can you repeat his answer verbatim? |
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ tinh nghịch
- kẻ tình phụ
- kẻ tố giác
- kế toán
- kế toán chi phí