nguyên văn | - word for word; verbatim; literally; textually|= đó là nguyên văn những gì bà ta nói those were her very words; that's what she said, word for word|= anh nhắc lại nguyên văn câu trả lời của nó được không? can you repeat his answer verbatim? |
* Từ tham khảo/words other:
- không an toàn
- không an toàn cho kẻ trốn tránh
- không ấn tượng
- không an ủi được
- không ăn ý