Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên lý
- principle|= các nguyên lý ngữ âm học/triết học/hình học the principles of phonology/philosophy/geometry|= hai hệ thống có nguyên lý vận hành giống nhau the two systems operate on the same principle
* Từ tham khảo/words other:
-
không thủng
-
không thủng lỗ
-
không thuộc con người
-
không thuộc của ai
-
không thuộc đàn bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên lý
* Từ tham khảo/words other:
- không thủng
- không thủng lỗ
- không thuộc con người
- không thuộc của ai
- không thuộc đàn bà