Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết kiệm thì giờ
- to be sparing of one's time; to save time|= vậy là tiết kiệm thì giờ và tiền bạc it'll save time and money|- time-saving
* Từ tham khảo/words other:
-
cấn tim
-
cẩn tín
-
căn tin
-
căn tính
-
căn tố từ nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết kiệm thì giờ
* Từ tham khảo/words other:
- cấn tim
- cẩn tín
- căn tin
- căn tính
- căn tố từ nguyên