Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết kiệm nhiên liệu
- to save on fuel; to economize on fuel
* Từ tham khảo/words other:
-
thịnh dật
-
thịnh đạt
-
thịnh điển
-
thính đồ
-
thịnh đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết kiệm nhiên liệu
* Từ tham khảo/words other:
- thịnh dật
- thịnh đạt
- thịnh điển
- thính đồ
- thịnh đông