Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên do
- cause, reason; motive|= vì nguyên do này khác for some reason or other
* Từ tham khảo/words other:
-
đảng viên công đảng
-
đảng viên đảng 3k
-
đảng viên đảng áo đen
-
đảng viên đảng bảo thủ
-
đảng viên đảng cấp tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên do
* Từ tham khảo/words other:
- đảng viên công đảng
- đảng viên đảng 3k
- đảng viên đảng áo đen
- đảng viên đảng bảo thủ
- đảng viên đảng cấp tiến