nguyên |
- former; ex-|= nguyên tổng thống ex-president|= nguyên thủ tướng former prime minister|- intact; unchanged|= cứ để nguyên đấy! leave it intact!; keep it intact!; let it remain as it is!|- in full|= ông phải trả nguyên số tiền lại cho tôi you must refund my money in full|= viết nguyên tên mình ra to write out one's name in full|- all; whole; entire|= cuộc đình công kéo dài nguyên một tháng the strike lasted a whole month|= ăn nguyên một cái bánh to eat a whole cake; to eat an entire cake|- yuan (1271-1368)(chinese dynasty established by the mongolian ruler kublai khan) |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh đồ
- ảnh động
- ảnh đức mẹ
- anh dũng
- anh dũng bội tinh