Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu thanh
- (ngôn ngữ học) Voiced
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hữu thanh
- (ngôn ngữ học) voiced
* Từ tham khảo/words other:
-
bút bi
-
bút chì
-
bút chì đá
-
bút chì màu
-
bút chì máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu thanh
* Từ tham khảo/words other:
- bút bi
- bút chì
- bút chì đá
- bút chì màu
- bút chì máy