Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưu trí
* verb
- to retire on a pension
=tiền hưu trí+retired pay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hưu trí
- xem về hưu
* Từ tham khảo/words other:
-
búp bê
-
búp bê bằng giẻ rách
-
búp bê mặt đen
-
búp bê sáp
-
búp chè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưu trí
* Từ tham khảo/words other:
- búp bê
- búp bê bằng giẻ rách
- búp bê mặt đen
- búp bê sáp
- búp chè